Page cover

SOARNEX EM210-SC Media Converter 10/100BASE-TX to 100BASE-FX Multi-mode, SC Connector, 2km

Thương hiệu: SOARNEX


Mô tả

  • 1 x 10/100BASE-TX với đầu connector RJ45

  • 1 x 100BASE-FX với đầu connector SC

  • Sử dụng với cáp quang Multi-mode với khoảng cách truyền tín hiệu đi xa lên đến 2km

  • Network Data Transfer Rate: 200Mbps (Full-duplex)

  • Cung cấp Dip Switch để cài đặt

  • Sử dụng Protocol CSMA/CD

  • Nguồn Adapter 5VDC/1A

  • Công suất tiêu thụ tối đa: 2W

  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40 °C

  • Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% RH

Nội dung chi tiết

SOARNEX EM210-SC là thiết bị chuyển đổi Media Converter (bộ chuyển đổi quang điện) có chức năng chuyển tín hiệu từ cáp quang sang tín hiệu cáp đồng và ngược lại với băng thông lên đến 200Mbps (Full-Duplex). ► SOARNEX EM210-SC cung cấp 1 port 10/100BASE-TX với đầu connector RJ45 có khả năng Auto-negotiation, Auto-MDI/MDI-X và 1 port 100BASE-FX với đầu connector SC. ► SOARNEX EM210-SC được sử dụng với cáp quang Multi-mode với khoảng cách truyền tín hiệu đi xa lên đến 2km. ► SOARNEX EM210-SC cung cấp Dip Switch giúp nguời sử dụng dễ dàng thiết lập cấu hình một cách đơn giản như: Fiber (Half-Duplex/Full-Duplex), UTP (Auto-negotiation/Manual), Duplex (Half/Full), LLR (Enable/Disable), LLCF (Enable/Disable). ► SOARNEX EM210-SC cung cấp một số đèn Led để thông báo trạng thái của Media Converter giúp người sử dụng nắm rõ tình trạng thiết bị ngay tức thời. ► SOARNEX EM210-SC tương thích với các chuẩn IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX, 100BASE-FX. ► SOARNEX EM210-SC có thể sử dụng như một thiết bị độc lập hoặc có thể sử dụng chung với hệ thống khung SOARNEX 19’’ (EM116) chứa tối đa 16 Media Converter và module quản lý EM200 để thiết lập từ xa các cấu hình cũng như xem hiển thị trạng thái tức thời. ► SOARNEX EM210-SC sử dụng nguồn Adapter 5VDC/1A với tổng công suất tiêu thụ tối đa 2W.

Hardware Specifications

Standards

IEEE 802.3 10BASE-T

IEEE 802.3u 100BASE-TX, 100BASE-FX

Network Media

10BASE-T 2-pair UTP Cat. 3, 4, 5, up to 100 m (328 ft) 100BASE-TX 2-pair UTP Cat. 5, up to 100 m (328 ft) 100BASE-FX 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable

Protocol

CSMA/CD

Number of Ports

1 x 10/100BASE-TX auto-negotiation, auto-MDIX

1 x 100BASE-FX

Network Data Transfer Rate

200Mbps (Full-duplex)

Dip Switch

Duplex mode for TX and FX Auto negotiation or Manual for TX Speed (10M/100M) for TX LLR (enable /disable) for FX LLCF (enable/disable)

Diagnostic LEDs

Per unit: Power

Per port (TX): Link/Activity, FDX/HDX, Link Fail,

Speed Per port (FX): Link/Activity, FDX/HDX, Link Fail

Power Adapter

5VDC/1A

Power Consumption

2 watts. (max.)

Dimensions (W x D x H)

88 x 120 x 25 mm

Temperature

Operating: 0 ~ 40 °C

Storage: -25 ~ 70 °C

Humidity

Operating: 10% ~ 90% RH Storage: 5% ~ 90% RH

Emission

FCC Class A

CE mark Class A

VCCI-A

Last updated