Page cover

SOARNEX EM220-SFP Media Converter 10/100/1000 Base-T to mini-GBIC Gigabit Ethernet

Thương hiệu: SOARNEX


Mô tả:

  • 1 x 10/100/1000BASE-T với đầu connector RJ45

  • 1 x SFP mini-GBIC

  • Sử dụng với cáp quang Single-mode hoặc Multi-mode tùy thuộc vào module SFP gắn vào

  • Network Data Transfer Rate: Fast Ethernet 200Mbps (Full-duplex), Gigabit Ethernet 2000Mbps (Full-duplex)

  • Cung cấp Dip Switch để cài đặt

  • Nguồn Adapter 5VDC/1A

  • Công suất tiêu thụ tối đa: 3W

  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40 °C

Nội dung chi tiết

SOARNEX EM220-SFP là thiết bị chuyển đổi Media Converter (bộ chuyển đổi quang điện) có chức năng chuyển tín hiệu từ cáp quang sang tín hiệu cáp đồng và ngược lại. ► SOARNEX EM220-SFP cung cấp 1 port 10/100/1000BASE-T với đầu connector RJ45 có khả năng Auto-negotiation, Auto-MDI/MDI-X và 1 port SFP mini-GBIC. ► SOARNEX EM220-SFP có thể sử dụng với cáp quang Multi-mode hoặc Single-mode với khoảng cách truyền tín hiệu đi xa từ 550m đến 80km (tùy thuộc vào loại module SFP gắn vào). ► SOARNEX EM220-SFP cung cấp Dip Switch giúp nguời sử dụng dễ dàng thiết lập cấu hình một cách đơn giản như: Fiber (Auto-negotiation/Manual), LLR (Enable/Disable). ► SOARNEX EM220-SFP cung cấp một số đèn Led để thông báo trạng thái của Media Converter giúp người sử dụng nắm rõ tình trạng thiết bị ngay tức thời. ► SOARNEX EM220-SFP tương thích với các chuẩn IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX, IEEE 802.3u 100BASE-FX, IEEE 802.3ab 1000BASE-T, IEEE 802.3z 1000BASE-SX, IEEE 802.3z 1000BASE-LX. ► SOARNEX EM220-SFP có thể sử dụng như một thiết bị độc lập hoặc có thể sử dụng chung với hệ thống khung SOARNEX 19’’ (EM116) chứa tối đa 16 Media Converter và module quản lý EM200 để thiết lập từ xa các cấu hình cũng như xem hiển thị trạng thái tức thời. ► SOARNEX EM220-SFP sử dụng nguồn Adapter 5VDC/1A với tổng công suất tiêu thụ tối đa 3W.

Hardware Specifications

Standards

IEEE 802.3 10BASE-T

IEEE 802.3u 100BASE-TX

IEEE 802.3u 100BASE-FX

IEEE 802.3ab 1000BASE-T

IEEE 802.3z 1000BASE-SX

IEEE 802.3z 1000BASE-LX

Network Media

10/100BASE-TX:

4 pair Cat. 5, EIA/TIA-568 100-ohm screened twisted-pair (STP) 1000BASE-T:

4 pair Cat. 5, EIA/TIA-568 100-ohm screened twisted-pair (STP) Multi-mode Fiber:

62.5/125μm multi-mode fiber optic cable

50/125μm multi-mode fiber optic cable Single-mode Fiber:

9/125μm single-mode fiber optic cable

Protocol

CSMA/CD

Number of Ports

1 x 1000BASE-T auto-negotiation, auto-MDIX

1 x SFP mini-GBIC

Network Data Transfer Rate

Fast Ethernet: 200Mbps (Full-duplex)

Gigabit Ethernet: 2000Mbps (Full-duplex)

Dip Switch

Auto negotiation or Manual for Fiber \

LLR (enable /disable) for Fiber

Diagnostic LEDs

System: Power

Fiber port: Speed, Link/Activity, Fail

Copper port: Speed, Link/Activity, Fail

Power Adapter

5VDC/1A

Power Consumption

3 watts. (max.)

Dimensions (W x D x H)

88 x 120 x 25 mm

Temperature

Operating: 0 ~ 40 °C

Storage: -25 ~ 70 °C

Humidity

Operating: 10% ~ 90% RH

Storage: 5% ~ 90% RH

Emission

FCC Class A

CE mark Class A

VCCI-A

Last updated