Page cover

SOARNEX ES220-28-24F Switch Fiber (24 SFP + 4 SFP-10G)

Thương hiệu: SOARNEX


Mô tả:

  • 24 Port SFP

  • 4 Port SFP+ 10G

  • 1 Port Console RJ45

  • Công suất tiêu thụ tối đa của thiết bị: 33.4W

  • Switching Capacity: 128Gbps

  • Forwarding Rate: 95.2Mpps

  • MAC Address Table: 16K

  • Data RAM Buffer: 1.5MBytes

  • Jumbo Frames: 9Kbytes

  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

  • Tính năng Auto MDI/MDI-X

Nội dung chi tiết

► SOARNEX ES220-28-24F là Switch Fiber, hiệu quả về chi phí, dùng cho trường học, văn phòng, khách sạn, công ty… cung cấp 24 port SFP và 4 port SFP+ 10G cho các kết nối cần tốc độ cao và khoảng cách xa. ► SOARNEX ES220-28-24F là Switch Managed nên người sử dụng có thể quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI. ► SOARNEX ES220-28-24F hỗ trợ kỹ thuật bảo vệ chống sét tiên tiến với khả năng chống sét (chống quá áp) lên đến 6KV hiệu quả. ► SOARNEX ES220-28-24F là dòng Switch Managed Layer 2 tiên tiến hỗ trợ các tính năng như: Auto MDI/MDI-X, Flow Control, Spanning Tree, VLAN, Link Aggregation, IGMP Snooping, MLD Snooping, DHCP Snooping, Bandwidth Control, LLDP, DDM Loopback Detection, QoS, Port Access Control, Access Control List…và nhiều tính năng khác. ► SOARNEX ES220-28-24F được thiết kế đơn giản, vỏ hộp bằng kim loại chắc chắn, có thể để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ (Rack mount bracket).

  • 24 Port SFP

  • 4 Port SFP+ 10G

  • 1 Port Console RJ45

  • Công suất tiêu thụ tối đa của thiết bị: 33.4W

  • Switching Capacity: 128Gbps

  • Forwarding Rate: 95.2Mpps

  • MAC Address Table: 16K

  • Data RAM Buffer: 1.5MBytes

  • Jumbo Frames: 9Kbytes

  • Hỗ trợ những tính năng:

    • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

    • Auto MDI/MDI-X

    • DHCP Snooping

    • Spanning Tree

    • VLAN

    • Link Aggregation

    • IGMP Snooping

    • QoS

    • Bandwidth Control

    • LLDP

    • DDM

    • Loop Detection

    • Port Access Control

    • Access Control List

    • IP Access List

    • PoE Setting

    • Time Base PoE

  • … và nhiều tính năng khác (xem file Download)

  • Quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI

  • Chuần Surge: IEC/EN 61000-4-5, Level 3, ANSI/IEEE C62,41 Category B, High exposure (6KV)

  • Chuẩn ESD: IEC/EN 61000-4-2, Level 3

  • Chứng nhận: CE, FCC, CCC

  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C – 50°C

  • Độ ẩm hoạt động: 10% - 90%

  • Nguồn vào: AC 100-240V, 50-60Hz, 0.98A

  • Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ (Rack mount bracket)

Last updated