Page cover

SOARNEX EG210-28-4C Gigabit Switch (24 GE + 4 SFP/RJ-45)

Thương hiệu: SOARNEX


Mô tả:

  • 24 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 4 Port Combo SFP/RJ-45

  • Switching Capacity: 56Gbps

  • Forwarding Rate: 41.67Mpps

  • MAC Address Table: 8K

  • Data RAM Buffer: 512KB

  • Jumbo Frames: 10K

  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

  • Tính năng Auto MDI/MDI-X

  • Tính năng Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)

  • Tính năng DHCP Snooping

Nội dung chi tiết

► SOARNEX EG210-28-4C là Switch Gigabit thông dụng, hiệu quả về chi phí, dùng cho trường học, văn phòng, khách sạn, công ty… cung cấp 24 port Gigabit Ethernet và 4 port Combo SFP/RJ-45. ► SOARNEX EG210-28-4C là Switch Managed nên người sử dụng có thể quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI. ► SOARNEX EG210-28-4C là dòng Switch Managed Layer 2 tiên tiến hỗ trợ các tính năng như: Auto MDI/MDI-X, Auto-negotiation, Flow Control, Spanning Tree, VLAN, Link Aggregation, IGMP Snooping, MLD Snooping, DHCP Snooping, Bandwidth Control, LLDP, DDM Loopback Detection, QoS, Port Access Control, Access Control List…và nhiều tính năng khác. ► SOARNEX EG210-28-4C ngoài hỗ trợ các tính năng Layer 2 còn hỗ trợ môt vài tính năng Layer 2+ như Static/Default Route (IPv4/IPv6), ARP Aging Timeout, Static ARP. ► SOARNEX EG210-28-4C sử dụng mạch tích hợp tiết kiệm năng lượng, thiết kế đảm bảo tản nhiệt tốt, giảm sự tiêu thụ điện năng khi port ở trạng thái Idle. ► SOARNEX EG210-28-4C được thiết kế đơn giản, vỏ hộp bằng kim loại chắc chắn, không có quạt làm mát nên không gây tiếng ồn khi chạy.

  • 24 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 4 Port Combo SFP/RJ-45

  • Switching Capacity: 56Gbps

  • Forwarding Rate: 41.67Mpps

  • MAC Address Table: 8K

  • Data RAM Buffer: 512KB

  • Jumbo Frames: 10K

  • Hỗ trợ những tính năng:

    • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

    • Auto MDI/MDI-X

    • Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)

    • DHCP Snooping

    • Spanning Tree

    • VLAN

    • Link Aggregation

    • IGMP Snooping

    • QoS

    • Loop Detection

    • Port Access Control

    • Access Control List

    • Static/Default Route (IPv4/IPv6)

    • ARP Aging Timeout

    • Static ARP

  • … và nhiều tính năng khác (xem file Download)

  • Quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI

  • Chứng nhận: CE, FCC

  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C – 50°C

  • Độ ẩm hoạt động: 0% - 95%

  • Nguồn vào: AC 100-240V, 50-60Hz

  • Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ (Rack mount bracket

Last updated