Page cover

SOARNEX ES220-28 Gigabit Switch (24 GE + 4 SFP)

Thương hiệu: SOARNEX


Mô tả:

  • 24 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 4 Port SFP

  • 1 Port Console RJ45

  • Công suất tiêu thụ tối đa của thiết bị: 22.45W

  • Switching Capacity: 56Gbps

  • Forwarding Rate: 41.7Mpps

  • MAC Address Table: 16K

  • Data RAM Buffer: 1.5MBytes

  • Jumbo Frames: 9Kbytes

  • Tính năng kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

  • Tính năng Auto MDI/MDI-X

Nội dung chi tiết

► SOARNEX ES220-28 là Switch Gigabit thông dụng, hiệu quả về chi phí, dùng cho trường học, văn phòng, khách sạn, công ty… cung cấp 24 port Gigabit Ethernet cho các kết nối thông thường và 2 port SFP quang cho các kết nối cần tốc độ cao và khoảng cách xa. ► SOARNEX ES220-28 là Switch Managed nên người sử dụng có thể quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI. ► SOARNEX ES220-28 hỗ trợ kỹ thuật bảo vệ chống sét tiên tiến với khả năng chống sét (chống quá áp) lên đến 6KV hiệu quả. ► SOARNEX ES220-28 là dòng Switch Managed Layer 2 tiên tiến hỗ trợ các tính năng như: Auto MDI/MDI-X, Auto-negotiation, Flow Control, Spanning Tree, VLAN, Link Aggregation, IGMP Snooping, MLD Snooping, DHCP Snooping, Bandwidth Control, LLDP, DDM Loopback Detection, QoS, Port Access Control, Access Control List…và nhiều tính năng khác. ► SOARNEX ES220-28 được thiết kế đơn giản, vỏ hộp bằng kim loại chắc chắn, không có quạt làm mát nên không gây tiếng ồn khi chạy.

  • 24 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 4 Port SFP

  • 1 Port Console RJ45

  • Công suất tiêu thụ tối đa của thiết bị: 22.45W

  • Switching Capacity: 56Gbps

  • Forwarding Rate: 41.7Mpps

  • MAC Address Table: 16K

  • Data RAM Buffer: 1.5MBytes

  • Jumbo Frames: 9Kbytes

  • Hỗ trợ những tính năng:

    • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

    • Auto MDI/MDI-X

    • Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)

    • DHCP Snooping

    • Spanning Tree

    • VLAN

    • Link Aggregation

    • IGMP Snooping

    • QoS

    • Bandwidth Control

    • LLDP

    • DDM

    • Loop Detection

    • Port Access Control

    • Access Control List

    • IP Access List

    • PoE Setting

    • Time Base PoE

  • … và nhiều tính năng khác (xem file Download)

  • Quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI

  • Chuần Surge: IEC/EN 61000-4-5, Level 3, ANSI/IEEE C62,41 Category B, High exposure (6KV)

  • Chuẩn ESD: IEC/EN 61000-4-2, Level 3

  • Chứng nhận: CE, FCC, CCC

  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C – 50°C

  • Độ ẩm hoạt động: 10% - 90%

  • Nguồn vào: AC 100-240V, 50-60Hz, 0.5A

  • Thiết kế để trên bàn

Last updated