Page cover

Wi-Tek WI-PMS326GF Gigabit Switch PoE (400W, 24 PoE + 2 SFP)

Thương hiệu: Wi-Tek


Mô tả:

  • 24 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 2 Port SFP

  • 1 Port Console

  • Tổng số port PoE: 24 (Port 1 - 24)

  • Tổng công suất PoE Budget: 400W

  • Hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af/at

  • Exchange Capacity: 56Gbps

  • Packet Forwarding Rate: 41.67Mpps

  • MAC Address Table: 16K

  • Packet Buffer Memory: 4Mb

  • Jumbo Frame: 10.240 Bytes

Nội dung chi tiết

► Wi-Tek WI-PMS326GF là Switch PoE tương thích với các thiết bị thông dụng trên thị trường như điện thoại VoIP, WiFi, Camera… ► Wi-Tek WI-PMS326GF cung cấp 24 port 10/100/1000Mbps 802.3af/at PoE với tổng công suất 400W và 2 port SFP quang cho các kết nối cần tốc độ cao và khoảng cách xa.. ► Wi-Tek WI-PMS326GF là Switch Managed nên người sử dụng có thể quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI. ► Wi-Tek WI-PMS326GF là dòng Switch Managed Layer 2 tiên tiến hỗ trợ các tính năng như: Auto MDI/MDI-X, Auto-negotiation, 802.3x Flow Control, IGMP Snooping V1/V2/V3, 802.3ad LACP, Spanning Tree, STP/RSTP/MSTP, Port Isolation, Loopback Detection, VLAN, QoS, Port Access Control, Access Control List, IP-MAC-Port-VID Binding, DoS Defence, Dynamic ARP Inspection, DHCP/BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option 82, CPU Monitoring, Port Mirroring…và nhiều tính năng khác. ► Wi-Tek WI-PMS326GF được thiết kế đơn giản, vỏ hộp bằng kim loại chắc chắn, có quạt làm mát.

  • 24 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 2 Port SFP

  • 1 Port Console

  • Tổng số port PoE: 24 (Port 1 - 24)

  • Tổng công suất PoE Budget: 400W

  • Hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af/at

  • Exchange Capacity: 56Gbps

  • Packet Forwarding Rate: 41.67Mpps

  • MAC Address Table: 16K

  • Packet Buffer Memory: 4Mb

  • Jumbo Frame: 10.240 Bytes

  • Hỗ trợ những tính năng:

    • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

    • Auto MDI/MDI-X

    • Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)

    • IGMP Snooping V1/V2/V3

    • 802.3ad LACP

    • Spanning Tree

    • STP/RSTP/MSTP

    • Port Isolation

    • Loopback Detection

    • VLAN

    • QoS

    • Port Access Control

    • Access Control List

    • IP-MAC-Port-VID Binding

    • DoS Defence

    • Dynamic ARP Inspection

    • DHCP/BOOTP Client

    • DHCP Snooping

    • DHCP Option 82

    • CPU Monitoring

    • Port Mirroring

  • … và nhiều tính năng khác (xem file Download)

  • Quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI

  • Chứng nhận: CE, FCC, RoHS

  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C – 50°C

  • Độ ẩm hoạt động: 0% - 95%

  • Nguồn vào: AC 110 – 265VAC, 50 – 60 Hz

  • Thiết kế để trên bàn

Last updated