Page cover

SOARNEX EG210-20-185W Gigabit Switch PoE (185W, 16 PoE + 4 Combo)

Thương hiệu: SOARNEX


Mô tả:

  • 16 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 4 Port Combo Gigabit

  • Tổng số port PoE: 16 (Port 1 - 16)

  • Tổng công suất PoE Budget: 185W

  • Công suất tối đa trên port PoE: 30W (54VDC)

  • Hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af/at

  • Chân nguồn PoE 1/2(-), 3/6(+)

  • Switching Capacity: 40Gbps

  • Forwarding Rate: 14.9Mpps

  • MAC Address Table: 8K

  • Data RAM Buffer: 512KB

Nội dung chi tiết

► SOARNEX EG210-20-185W là Switch PoE tương thích với các thiết bị thông dụng trên thị trường như điện thoại VoIP, WiFi, Camera… ► SOARNEX EG210-20-185W cung cấp 16 port 10/100/1000Mbps 802.3af/at PoE với tổng công suất 185W và 4 port Combo Gigabit. ► SOARNEX EG210-20-185W là Switch Managed nên người sử dụng có thể quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI. ► SOARNEX EG210-20-185W là dòng Switch Managed Layer 2 tiên tiến hỗ trợ các tính năng như: Auto MDI/MDI-X, Auto-negotiation, Flow Control, Spanning Tree, VLAN, Link Aggregation, IGMP Snooping, MLD Snooping, DHCP Snooping, Storm Control, Loopback Detection, QoS, Port Access Control, Access Control List…và nhiều tính năng khác. ► SOARNEX EG210-20-185W ngoài hỗ trợ các tính năng Layer 2 còn hỗ trợ môt vài tính năng Layer 2+ như Static/Default Route (IPv4/IPv6), ARP Aging Timeout, Static ARP. ► SOARNEX EG210-20-185W được thiết kế đơn giản, vỏ hộp bằng kim loại chắc chắn, có thể để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ (Rack mount bracket).

  • 16 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 4 Port Combo Gigabit

  • Tổng số port PoE: 16 (Port 1 - 16)

  • Tổng công suất PoE Budget: 185W

  • Công suất tối đa trên port PoE: 30W (54VDC)

  • Hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af/at

  • Chân nguồn PoE 1/2(-), 3/6(+)

  • Switching Capacity: 40Gbps

  • Forwarding Rate: 14.9Mpps

  • MAC Address Table: 8K

  • Data RAM Buffer: 512KB

  • Jumbo Frames: 10Kbytes

  • Hỗ trợ những tính năng:

    • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

    • Auto MDI/MDI-X

    • Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)

    • DHCP Snooping

    • Spanning Tree

    • VLAN

    • Link Aggregation

    • IGMP Snooping

    • QoS

    • Loop Detection

    • Port Access Control

    • Access Control List

    • Static/Default Route (IPv4/IPv6)

    • ARP Aging Timeout

    • Static ARP

  • … và nhiều tính năng khác (xem file Download)

  • Quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI

  • Chứng nhận: CE, FCC

  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C – 50°C

  • Độ ẩm hoạt động: 0% - 95%

  • Nguồn vào: AC 100-240V, 50-60Hz

  • Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ (Rack mount bracket)

Last updated