Page cover

SOARNEX EP220-10-78 Gigabit Switch PoE with Surge Protection (78W, 8 PoE + 2 SFP)

Thương hiệu: SOARNEX


Mô tả:

  • 8 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 2 Port SFP

  • 1 Port Console RJ45

  • Tổng số port PoE: 8 (Port 1 - 8)

  • Tổng công suất PoE Budget: 78W

  • Công suất tối đa trên port PoE: 30W (54VDC)

  • Hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af/at

  • Chân nguồn PoE 1/2(-), 3/6(+)

  • Switching Capacity: 20Gbps

  • Forwarding Rate: 14.88Mpps

  • MAC Address Table: 16K

Nội dung chi tiết

► SOARNEX EP220-10-78 là Switch PoE tương thích với các thiết bị thông dụng trên thị trường như điện thoại VoIP, WiFi, Camera… ► SOARNEX EP220-10-78 cung cấp 8 port 10/100/1000Mbps 802.3af/at PoE với tổng công suất 78W và 2 port SFP. ► SOARNEX EP220-10-78 là Switch Managed nên người sử dụng có thể quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI. ► SOARNEX EP220-10-78 hỗ trợ kỹ thuật bảo vệ chống sét tiên tiến với khả năng chống sét (chống quá áp) lên đến 6KV hiệu quả. ► SOARNEX EP220-10-78 là dòng Switch Managed Layer 2 tiên tiến hỗ trợ các tính năng như: Auto MDI/MDI-X, Auto-negotiation, Flow Control, Spanning Tree, VLAN, Link Aggregation, IGMP Snooping, MLD Snooping, DHCP Snooping, Bandwidth Control, LLDP, DDM Loopback Detection, QoS, Port Access Control, Access Control List…và nhiều tính năng khác. ► SOARNEX EP220-10-78 được thiết kế đơn giản, vỏ hộp bằng kim loại chắc chắn, không có quạt làm mát nên không gây tiếng ồn khi chạy.

  • 8 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 2 Port SFP

  • 1 Port Console RJ45

  • Tổng số port PoE: 8 (Port 1 - 8)

  • Tổng công suất PoE Budget: 78W

  • Công suất tối đa trên port PoE: 30W (54VDC)

  • Hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af/at

  • Chân nguồn PoE 1/2(-), 3/6(+)

  • Switching Capacity: 20Gbps

  • Forwarding Rate: 14.88Mpps

  • MAC Address Table: 16K

  • Data RAM Buffer: 1.5MBytes

  • Jumbo Frames: 9Kbytes

  • Hỗ trợ những tính năng:

    • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

    • Auto MDI/MDI-X

    • Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)

    • DHCP Snooping

    • Spanning Tree

    • VLAN

    • Link Aggregation

    • IGMP Snooping

    • QoS

    • Bandwidth Control

    • LLDP

    • DDM

    • Loop Detection

    • Port Access Control

    • Access Control List

    • IP Access List

    • PoE Setting

    • Time Base PoE

  • … và nhiều tính năng khác (xem file Download)

  • Quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI

  • Chuần Surge: IEC/EN 61000-4-5, Level 3, ANSI/IEEE C62,41 Category B, High exposure (6KV)

  • Chuẩn ESD: IEC/EN 61000-4-2, Level 3

  • Chứng nhận: CE, FCC, CCC

  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C – 50°C

  • Độ ẩm hoạt động: 10% - 90%

  • Nguồn vào: AC 100-240V, 50-60Hz, 1.25A

  • Thiết kế để trên bàn

Last updated