Page cover

SOARNEX EP220-52-740 Gigabit Switch PoE with Surge Protection (740W, 48 PoE + 4 SFP)

Thương hiệu: SOARNEX


Mô tả:

  • 48 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 4 Port SFP

  • 1 Port Console RJ45

  • Tổng số port PoE: 48 (Port 1 - 48)

  • Tổng công suất PoE Budget: 740W

  • Công suất tối đa trên port PoE: 30W (54VDC)

  • Hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af/at

  • Chân nguồn PoE 1/2(-), 3/6(+)

  • Switching Capacity: 104Gbps

  • Forwarding Rate: 77.4Mpps

  • MAC Address Table: 16K

Nội dung chi tiết

► SOARNEX EP220-52-740 là Switch PoE tương thích với các thiết bị thông dụng trên thị trường như điện thoại VoIP, WiFi, Camera… ► SOARNEX EP220-52-740 cung cấp 48 port 10/100/1000Mbps 802.3af/at PoE với tổng công suất 740W và 4 port SFP. ► SOARNEX EP220-52-740 là Switch Managed nên người sử dụng có thể quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI. ► SOARNEX EP220-52-740 hỗ trợ kỹ thuật bảo vệ chống sét tiên tiến với khả năng chống sét (chống quá áp) lên đến 6KV hiệu quả. ► SOARNEX EP220-52-740 hỗ trợ tính năng Ethernet Ring Protection Switching (ERPS), giúp đảm bảo tất cả các thiết bị Switches trong vòng Ring vẫn kết nối với nhau, giảm thiểu sự gián đoạn dịch vụ, tránh Loop. ► SOARNEX EP220-52-740 là dòng Switch Managed Layer 2 tiên tiến hỗ trợ các tính năng như: Auto MDI/MDI-X, Auto-negotiation, Flow Control, Spanning Tree, VLAN, Link Aggregation, IGMP Snooping, MLD Snooping, DHCP Snooping, Bandwidth Control, LLDP, DDM Loopback Detection, QoS, Port Access Control, Access Control List…và nhiều tính năng khác. ► SOARNEX EP220-52-740 được thiết kế đơn giản, vỏ hộp bằng kim loại chắc chắn, có thể để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ (Rack mount bracket).

  • 48 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

  • 4 Port SFP

  • 1 Port Console RJ45

  • Tổng số port PoE: 48 (Port 1 - 48)

  • Tổng công suất PoE Budget: 740W

  • Công suất tối đa trên port PoE: 30W (54VDC)

  • Hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af/at

  • Chân nguồn PoE 1/2(-), 3/6(+)

  • Switching Capacity: 104Gbps

  • Forwarding Rate: 77.4Mpps

  • MAC Address Table: 16K

  • Data RAM Buffer: 1.5MBytes

  • Jumbo Frames: 9Kbytes

  • Hỗ trợ những tính năng:

    • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x

    • Auto MDI/MDI-X

    • Auto-negotiation (10/100/1000Mbps)

    • Ethernet Ring Protection Switching

    • DHCP Snooping

    • Spanning Tree

    • VLAN

    • Link Aggregation

    • IGMP Snooping

    • QoS

    • Bandwidth Control

    • LLDP

    • DDM

    • Loop Detection

    • Port Access Control

    • Access Control List

    • IP Access List

    • PoE Setting

    • Time Base PoE

  • … và nhiều tính năng khác (xem file Download)

  • Quản lý, cấu hình thông qua giao diện WebUI hoặc CLI

  • Chuần Surge: IEC/EN 61000-4-5, Level 3, ANSI/IEEE C62,41 Category B, High exposure (6KV)

  • Chuẩn ESD: IEC/EN 61000-4-2, Level 3

  • Chứng nhận: CE, FCC, CCC

  • Nhiệt độ hoạt động: -5°C – 50°C

  • Độ ẩm hoạt động: 10% - 90%

  • Nguồn vào: AC 100-240V, 50-60Hz, 11.5A

  • Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ (Rack mount bracket)

Last updated